Giá cao su sàn Tocom, giá cao su Thái Lan, giá cao su Thượng Hải, Ngày 29/08/2021

Công ty Cao su nhựa Huy Hoàng Minh cung cấp giá cao su trực tuyến sàn Tocom, giá cao su STR20, giá cao su RSS3, giá cao su Thái Lan, giá cao su Nhật Bản, giá cao su Thượng Hải...

 

Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
08/21 203.1 +0.1 0.05 10 223.0 183.0 203.5 203.0 188
09/21 194.0 -9.4 -4.85 131 214.0 174.0 195.4 194.0 1143
10/21 199.0 -8.2 -4.12 18 219.0 179.0 198.9 199.0 796
11/21 199.2 -10.5 -5.27 43 219.2 179.2 200.8 199.2 1151
12/21 204.0 -8.6 -4.22 224 224.0 184.0 204.1 204.0 2675
01/22 206.2 -7 -3.39 1358 226.2 186.2 205.5 206.2 5142

Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
09/21 12920 -30 -0.23 4093 13010 12860 12960 12950 18479
10/21 12955 -40 -0.31 737 13030 12905 12990 12995 6277
11/21 12970 -20 -0.15 2739 13020 12890 12960 12990 20249
01/22 13855 -5 -0.04 123332 13910 13750 13830 13860 208851
03/22 13955 -5 -0.04 1394 14010 13865 13970 13960 10592
04/22 13995 +5 0.04 897 14050 13910 14010 13990 9307
05/22 14050 0 0.00 2147 14135 13955 14025 14050 13052
06/22 14090 -480 -3.29 28 14365 14015 14220 14570 42
07/22 14175 -10 -0.07 1 14175 14175 14175 14185 25
08/22 14310 -290 -1.99 10 14310 14140 14140 14600 5

Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 0   NaN 0     0 63.35 0
06/14 0   NaN 0     0 63.35 0
07/14 0   NaN 0     0 63.35 0
05/14 74.5 +1.30 NaN 2 74.50 74.10 74.4 73.2 381
06/14 74.4 +1.40 NaN 2 74.40 74.40 74.4 73 250
07/14 74.3 +1.20 NaN 2 75.00 74.20 75 73.1 269

Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan


Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 0   NaN 0     0 63.35 0
06/14 0   NaN 0     0 63.35 0
07/14 0   NaN 0     0 63.35 0
05/14 74.5 +1.30 NaN 2 74.50 74.10 74.4 73.2 381
06/14 74.4 +1.40 NaN 2 74.40 74.40 74.4 73 250
07/14 74.3 +1.20 NaN 2 75.00 74.20 75 73.1

Hoàng Minh

Theo Giacaphe

Bài khác

Bài viết mới