Giá cao su sàn Tocom, giá cao su Thái Lan, giá cao su Thượng Hải, Ngày 24/10/2021
Công ty Cao su nhựa Huy Hoàng Minh cung cấp giá cao su trực tuyến sàn Tocom, giá cao su STR20, giá cao su RSS3, giá cao su Thái Lan, giá cao su Nhật Bản, giá cao su Thượng Hải...
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/21 | 221.0 | -3.9 | -1.76 | 9 | 241.0 | 201.0 | 217.0 | 221.0 | 310 |
11/21 | 217.7 | -7.3 | -3.35 | 9 | 237.7 | 197.7 | 217.8 | 217.7 | 690 |
12/21 | 221.0 | -7.8 | -3.53 | 41 | 241.0 | 201.0 | 223.9 | 221.0 | 985 |
01/22 | 224.0 | -8.9 | -3.97 | 40 | 244.0 | 204.0 | 225.8 | 224.0 | 1391 |
02/22 | 228.1 | -6.2 | -2.72 | 268 | 248.1 | 208.1 | 227.7 | 228.1 | 1974 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/21 | 13215 | -550 | -4.00 | 1884 | 13660 | 13045 | 13575 | 13765 | 4740 |
01/22 | 14370 | -620 | -4.14 | 326898 | 14930 | 14170 | 14880 | 14990 | 176967 |
03/22 | 14465 | -625 | -4.14 | 16317 | 14980 | 14240 | 14805 | 15090 | 11526 |
04/22 | 14505 | -625 | -4.13 | 5792 | 15040 | 14295 | 14880 | 15130 | 9621 |
05/22 | 14510 | -625 | -4.13 | 48583 | 15060 | 14310 | 15005 | 15135 | 45397 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
06/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
07/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
05/14 | 74.5 | +1.30 | NaN | 2 | 74.50 | 74.10 | 74.4 | 73.2 | 381 |
06/14 | 74.4 | +1.40 | NaN | 2 | 74.40 | 74.40 | 74.4 | 73 | 250 |
07/14 | 74.3 | +1.20 | NaN | 2 | 75.00 | 74.20 | 75 | 73.1 | 269 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
06/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
07/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
05/14 | 74.5 | +1.30 | NaN | 2 | 74.50 | 74.10 | 74.4 | 73.2 | 381 |
06/14 | 74.4 | +1.40 | NaN | 2 | 74.40 | 74.40 | 74.4 | 73 | 250 |
07/14 | 74.3 | +1.20 | NaN | 2 | 75.00 | 74.20 | 75 | 73.1 | 269 |
Hoàng Minh Thy
Theo Giacaphe
Tags: Gia cao su, gia cao su quoc te, gia cao su hien nay, Cao su, cao su ky thuat, hhm, huy hoang minh, gia cong cao su, cao su chong va, cao su chan de, cao su cuon, cao su lot san, ron cao su, gioang cao su