Giá cao su sàn Tocom, giá cao su Thái Lan, giá cao su Thượng Hải, Ngày 14/08/2021

Công ty Cao su nhựa Huy Hoàng Minh cung cấp giá cao su trực tuyến sàn Tocom, giá cao su STR20, giá cao su RSS3, giá cao su Thái Lan, giá cao su Nhật Bản, giá cao su Thượng Hải...

 

Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/21 236.8 -2.1 -0.89 14 256.9 216.9 237.2 236.9 178
07/21 210.0 -0.2 -0.09 9 230.9 190.9 212.0 210.9 241
08/21 210.9 -0.1 -0.05 131 230.9 190.9 210.2 210.9 356
09/21 214.7 +2 0.93 27 234.7 194.7 213.4 214.7 1352
10/21 217.3 +2 0.92 46 237.3 197.3 216.3 217.3 926
11/21 219.1 +1.6 0.73 78 239.1 199.1 217.4 219.1 1594

Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 13000 -50 -0.38 1 13000 13000 13000 13050 168
08/21 13430 -250 -1.83 19 13430 13390 13390 13680 66
09/21 13600 +75 0.55 17057 13635 13540 13580 13525 59635
10/21 13695 +85 0.62 1707 13710 13620 13690 13610 13858
11/21 13730 +85 0.62 3966 13760 13655 13715 13645 25845
01/22 14790 +115 0.78 95221 14825 14700 14780 14675 196605
03/22 14880 +105 0.71 925 14910 14795 14895 14775 9653
04/22 14920 +110 0.74 1165 14955 14840 14940 14810 8532
05/22 14965 +135 0.91 1065 15000 14875 14950 14830 9289
06/22 14910 -40 -0.27 2 14910 14810 14810 14950 38

Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 0   NaN 0     0 63.35 0
06/14 0   NaN 0     0 63.35 0
07/14 0   NaN 0     0 63.35 0
05/14 74.5 +1.30 NaN 2 74.50 74.10 74.4 73.2 381
06/14 74.4 +1.40 NaN 2 74.40 74.40 74.4 73 250
07/14 74.3 +1.20 NaN 2 75.00 74.20 75 73.1 269

Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 0   NaN 0     0 63.35 0
06/14 0   NaN 0     0 63.35 0
07/14 0   NaN 0     0 63.35 0
05/14 74.5 +1.30 NaN 2 74.50 74.10 74.4 73.2 381
06/14 74.4 +1.40 NaN 2 74.40 74.40 74.4 73 250
07/14 74.3 +1.20 NaN 2 75.00 74.20 75 73.1 269

Hoàng Minh

Theo Giacaphe

Bài khác

Bài viết mới