Giá cao su sàn Tocom, giá cao su Thái Lan, giá cao su Thượng Hải, Ngày 21/10/2020

Công ty Cao su nhựa Huy Hoàng Minh cung cấp giá cao su trực tuyến sàn Tocom, giá cao su STR20, giá cao su RSS3, giá cao su Thái Lan, giá cao su Nhật Bản, giá cao su Thượng Hải...

 

Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/20 243.2 +2.1 0.87 1 261.1 221.1 243.2 241.1 447
11/20 246.5 +7.6 3.18 12 258.9 218.9 246.1 238.9 597
12/20 238.6 +6.7 2.89 53 251.9 211.9 240.0 231.9 3396
01/21 226.4 +8.6 3.95 95 237.8 197.8 227.2 217.8 1653
02/21 217.8 +8 3.81 266 229.8 189.8 219.1 209.8 2512
03/21 215.3 +7.8 3.76 1126 227.5 187.5 216.0 207.5 8951

Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/20 12500 +455 3.78 18 12500 12120 12120 12045 9
11/20 13890 +540 4.04 1111 13910 13555 13850 13350 2533
01/21 15030 +800 5.62 433704 15060 14645 14705 14230 247301
03/21 14840 +840 6.00 5481 14840 14450 14485 14000 8728
04/21 14785 +835 5.99 3705 14785 14375 14415 13950 8032
05/21 14795 +830 5.94 47197 14795 14365 14380 13965 60078
06/21 14650 +780 5.62 57 14650 14380 14380 13870 213
07/21 14535 +615 4.42 8 14535 14435 14435 13920 32
08/21 14560 +740 5.35 1 14560 14560 14560 13820 18
09/21 14695 +815 5.87 3224 14700 14250 14300 13880 7910

Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 0   NaN 0     0 63.35 0
06/14 0   NaN 0     0 63.35 0
07/14 0   NaN 0     0 63.35 0
05/14 74.5 +1.30 NaN 2 74.50 74.10 74.4 73.2 381
06/14 74.4 +1.40 NaN 2 74.40 74.40 74.4 73 250
07/14 74.3 +1.20 NaN 2 75.00 74.20 75 73.1 269

Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 0   NaN 0     0 63.35 0
06/14 0   NaN 0     0 63.35 0
07/14 0   NaN 0     0 63.35 0
05/14 74.5 +1.30 NaN 2 74.50 74.10 74.4 73.2 381
06/14 74.4 +1.40 NaN 2 74.40 74.40 74.4 73 250
07/14 74.3 +1.20 NaN 2 75.00 74.20 75 73.1 269

Hoàng Minh

Theo Giacaphe

Bài khác

Bài viết mới