Giá cao su sàn Tocom, giá cao su Thái Lan, giá cao su Thượng Hải, Ngày 21/07/2021

Công ty Cao su nhựa Huy Hoàng Minh cung cấp giá cao su trực tuyến sàn Tocom, giá cao su STR20, giá cao su RSS3, giá cao su Thái Lan, giá cao su Nhật Bản, giá cao su Thượng Hải...

 

Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/21 236.8 -2.1 -0.89 14 256.9 216.9 237.2 236.9 178
07/21 205.0 -4.6 -2.24 15 225.0 185.0 204.2 205.0 230
08/21 206.4 -7 -3.39 17 226.4 186.4 206.8 206.4 951
09/21 208.4 -6.1 -2.93 40 228.4 188.4 208.2 208.4 1494
10/21 208.8 -6.1 -2.92 94 228.8 188.8 208.5 208.8 1068
11/21 207.1 -7.2 -3.48 286 227.1 187.1 207.1 207.1 2575

Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 13000 -50 -0.38 1 13000 13000 13000 13050 168
08/21 12800 -85 -0.66 5 12805 12800 12805 12885 137
09/21 12945 -90 -0.69 110913 12970 12900 12950 13035 226325
10/21 12980 -60 -0.46 4236 13000 12930 12955 13040 16405
11/21 13025 -30 -0.23 2500 13025 12950 12985 13055 20792
01/22 14075 -55 -0.39 13438 14110 14020 14045 14130 62721
03/22 14200 -480 -3.27 37 14430 14200 14350 14680 246
04/22 14240 -620 -4.17 67 14395 14185 14395 14860 205
05/22 14270 -50 -0.35 270 14295 14220 14220 14320 3087
06/22 14340 -510 -3.43 10 14485 14325 14485 14850 18

Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 0   NaN 0     0 63.35 0
06/14 0   NaN 0     0 63.35 0
07/14 0   NaN 0     0 63.35 0
05/14 74.5 +1.30 NaN 2 74.50 74.10 74.4 73.2 381
06/14 74.4 +1.40 NaN 2 74.40 74.40 74.4 73 250
07/14 74.3 +1.20 NaN 2 75.00 74.20 75 73.1 269

Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 0   NaN 0     0 63.35 0
06/14 0   NaN 0     0 63.35 0
07/14 0   NaN 0     0 63.35 0
05/14 74.5 +1.30 NaN 2 74.50 74.10 74.4 73.2 381
06/14 74.4 +1.40 NaN 2 74.40 74.40 74.4 73 250
07/14 74.3 +1.20 NaN 2 75.00 74.20 75 73.1 269

Hoàng Minh

Theo Giacaphe

Bài khác

Bài viết mới