Giá cao su sàn Tocom, giá cao su Thái Lan, giá cao su Thượng Hải, Ngày 04/09/2021
Công ty Cao su nhựa Huy Hoàng Minh cung cấp giá cao su trực tuyến sàn Tocom, giá cao su STR20, giá cao su RSS3, giá cao su Thái Lan, giá cao su Nhật Bản, giá cao su Thượng Hải...
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/21 | 203.1 | +0.1 | 0.05 | 10 | 223.0 | 183.0 | 203.5 | 203.0 | 188 |
09/21 | 195.3 | +2.3 | 1.18 | 103 | 214.8 | 174.8 | 192.9 | 194.8 | 865 |
10/21 | 199.0 | +2 | 1.01 | 185 | 218.7 | 178.7 | 197.6 | 198.7 | 785 |
11/21 | 204.4 | +2.7 | 1.32 | 130 | 223.8 | 183.8 | 201.7 | 203.8 | 1070 |
12/21 | 208.2 | +3.4 | 1.64 | 839 | 227.9 | 187.9 | 205.3 | 207.9 | 2043 |
01/22 | 210.5 | +3.8 | 1.81 | 1037 | 230.5 | 190.5 | 206.6 | 210.5 | 3601 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/21 | 12900 | +100 | 0.78 | 403 | 12945 | 12875 | 12880 | 12800 | 8767 |
10/21 | 12920 | +85 | 0.66 | 297 | 12970 | 12920 | 12970 | 12835 | 3622 |
11/21 | 12920 | +70 | 0.54 | 1314 | 12975 | 12895 | 12965 | 12850 | 18867 |
01/22 | 13790 | +50 | 0.36 | 97477 | 13870 | 13770 | 13825 | 13740 | 210508 |
03/22 | 13885 | +40 | 0.29 | 1491 | 13960 | 13870 | 13935 | 13845 | 11263 |
04/22 | 13930 | +45 | 0.32 | 1122 | 13995 | 13905 | 13975 | 13885 | 9469 |
05/22 | 13970 | +55 | 0.40 | 3936 | 14030 | 13945 | 13985 | 13915 | 15409 |
06/22 | 14080 | -35 | -0.25 | 1 | 14080 | 14080 | 14080 | 14115 | 41 |
07/22 | 13965 | -165 | -1.17 | 1 | 13965 | 13965 | 13965 | 14130 | 24 |
08/22 | 14175 | -20 | -0.14 | 7 | 14230 | 14120 | 14120 | 14195 | 12 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
06/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
07/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
05/14 | 74.5 | +1.30 | NaN | 2 | 74.50 | 74.10 | 74.4 | 73.2 | 381 |
06/14 | 74.4 | +1.40 | NaN | 2 | 74.40 | 74.40 | 74.4 | 73 | 250 |
07/14 | 74.3 | +1.20 | NaN | 2 | 75.00 | 74.20 | 75 | 73.1 | 269 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
06/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
07/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
05/14 | 74.5 | +1.30 | NaN | 2 | 74.50 | 74.10 | 74.4 | 73.2 | 381 |
06/14 | 74.4 | +1.40 | NaN | 2 | 74.40 | 74.40 | 74.4 | 73 | 250 |
07/14 | 74.3 | +1.20 | NaN | 2 | 75.00 | 74.20 | 75 | 73.1 | 269 |
Hoàng Minh
Theo Giacaphe
Tags: huy hoàng minh, hhm, cao su, cao su ky thuat, cao su chan de, chan de cao su, cao su chong rung, cao su chan may, chan may cao su, dem cao su, cao su chong va dap, cao su chiu luc, cao su giảm chấn, giảm chấn cao su